Bảng trọng lượng thép xây dựng Hòa Phát cung cấp thông tin chi tiết trọng lượng thép cuộn, trọng lượng thép cây phi 10, trọng lượng thép phi 12,….
Nhằm tạo thuận lợi trong công tác bán hàng, Chúng tôi xin trân trọng thông báo bảng trọng lượng thép xây dựng và dung sai trọng lượng thép xây dựng Hòa Phát chi tiết như sau:
Bảng trọng lượng thép xây dựng Hòa Phát theo tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008
TT
|
Chủng Loại
|
Số cây/bó
|
Đơn trọng
(kg/cây)
|
Chiều dài
( m/cây )
|
1
|
Thép thanh vằn
D10
|
384
|
7.22
|
11,7
|
2
|
Thép thanh vằn
D12
|
320
|
10.39
|
11,7
|
3
|
Thép thanh vằn
D14
|
222
|
14.16
|
11,7
|
4
|
Thép thanh vằn
D16
|
180
|
18.49
|
11,7
|
5
|
Thép thanh vằn
D18
|
138
|
23.40
|
11,7
|
6
|
Thép thanh vằn
D20
|
114
|
28.90
|
11,7
|
7
|
Thép thanh vằn
D22
|
90
|
34.87
|
11,7
|
8
|
Thép thanh vằn
D25
|
72
|
45.05
|
11,7
|
9
|
Thép thanh vằn
D28
|
57
|
56.63
|
11,7
|
10
|
Thép thanh vằn
D32
|
45
|
73.83
|
11,7
|
Dung sai đơn trọng theo quy định: ± 5%.
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng liên hệ: 0948 31 53 53